QUY TRÌNH MUA THẺ BHYT TỰ NGUYỆN
MỤC LỤC
SỬA ĐỔI TÀI LIỆU
- MỤC ĐÍCH
- PHẠM VI
- TÀI LIỆU VIỆN DẪN
- ĐỊNH NGHĨA/VIẾT TẮT
- NỘI DUNG QUY TRÌNH
- BIỂU MẪU
- HỒ SƠ CẦN LƯU
Trách nhiệm | Soạn thảo | Xem xét | Phê duyệt |
Họ tên | |||
Chữ ký | |||
Chức vụ | Đại lý thu BHYT | PCT UBND | Chủ tịch UBND |
SỬA ĐỔI TÀI LIỆU
Yêu cầu sửa đổi/ bổ sung | Trang / Phần liên quan việc sửa đổi | Mô tả nội dung sửa đổi | Lần ban hành / Lần sửa đổi | Ngày ban hành |
- MỤC ĐÍCH
Quy định trình tự tổ chức tiếp nhận, xử lý thủ tục Đăng ký mua thẻ Bảo Hiểm y tế tự nguyện cho tổ chức/công dân có yêu cầu.
- PHẠM VI
Áp dụng cho hoạt động Đăng ký mua thẻ Bảo Hiểm y tế tự nguyện.
- TÀI LIỆU VIỆN DẪN
Các văn bản pháp quy liên quan đề cập tại mục 5.8.
- ĐỊNH NGHĨA/VIẾT TẮT
- UBND: Ủy ban nhân dân
- TTHC: Thủ tục hành chính
5. NỘI DUNG QUY TRÌNH
5.1 | Điều kiện thực hiện Thủ tục hành chính | |||||
Hộ khẩu, sổ tạm trú hoặc giấy xác nhận tạm trú. | ||||||
5.2 | Thành phần hồ sơ | Bản chính | Bản sao | |||
* Giấy tờ phải xuất trình – Sổ hộ khẩu, chứng minh nhân dân | ||||||
* Giấy tờ phải nộp – Tờ khai tham gia bảo hiểm y tế (Ban hành theo QĐ số 595/QĐ-BHXH ngày 14/04/2017 của BHXH Việt Nam). | x | |||||
5.3 | Số lượng hồ sơ | |||||
01 bộ | ||||||
5.4 | Thời gian xử lý | |||||
Theo quy định của thủ tục. | ||||||
5.5 | Nơi tiếp nhận và trả kết quả | |||||
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | ||||||
5.6 | Lệ phí | |||||
Theo quy định hiện hành | ||||||
5.7 | Quy trình xử lý công việc | |||||
TT | Trình tự | Trách nhiệm | Thời gian | Biểu mẫu/ Kết quả | ||
B1 | Tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ và ghi giấy biên nhận, hẹn ngày trả kết quả | Nhân viên Đại lý thu BHYT | Giờ hành chính | Biên nhận hẹn trả kết quả | ||
B2 | Kiểm tra, nhập dữ liệu vào phần mềm (nếu có), | Nhân viên Đại lý thu | Giờ hành chính | |||
B3 | Trình lãnh đạo ký | Nhân viên Đại lý thu | Giờ hành chính | |||
B4 | Chuyển hồ sơ đến cơ quan bảo hiểm | Nhân viên Đại lý thu | Giờ hành chính | |||
B5 | Xử lý hồ sơ theo quy định và cấp thẻ bảo hiểm y tế | Cơ quan bảo hiểm | Giờ hành chính | Thẻ bảo hiểm y tế | ||
B5 | Tiếp nhận thẻ và trả kết quả | Nhân viên Đại lý thu | Giờ hành chính | Danh sách | ||
5.8 | Cơ sở pháp lý | |||||
Luật Bảo hiểm y tế năm 2008 (được sửa đổi bổ sung tại Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế năm 2014) | ||||||
6. BIỂU MẪU
TT | Tên Biểu mẫu |
Tờ khai tham gia bảo hiểm y tế | |
Danh sách |
7. HỒ SƠ LƯU: Hồ sơ lưu bao gồm các thành phần sau
TT | Hồ sơ lưu (bản chính hoặc bản sao theo quy định) |
Danh sách | |
Biên nhận hồ sơ và hẹn trả kết quả | |
Hồ sơ được lưu tại bộ phận chuyên môn và lưu trữ theo quy định hiện hành. |